phân vùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phân vùng+
- Mark off into economic zones; zone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân vùng"
- Những từ có chứa "phân vùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alsatian purlieu aramaean algonquian Dorian precinct upland anoperineal cortico-hypothalamic clay-colored robin more...
Lượt xem: 641